Có 2 kết quả:
滞纳金 zhì nà jīn ㄓˋ ㄋㄚˋ ㄐㄧㄣ • 滯納金 zhì nà jīn ㄓˋ ㄋㄚˋ ㄐㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) overdue fine
(2) late fine
(2) late fine
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) overdue fine
(2) late fine
(2) late fine
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0